III. VẬT LIỆU
3.1 Vật liệu kim loại
Vật liệu tấm![]() |
Vật liệu tròn![]() |
Thanh![]() |
Ống rỗng![]() |
Thanh lục giác![]() |
Góc chữ L![]() |
Thép chữ U![]() |
Thép khối chữ L![]() |
Thép khối U![]() |
Thép khối T![]() |
Khối nghiêng![]() |
Thép vuông![]() |
3.2 Vật liệu nhựa, Mica
Nhựa tấm![]() |
Đĩa nhựa tròn![]() |
Thanh nhựa ![]() |
Ống nhựa![]() |
Tấm cách nhiệt![]() |
Mica tấm![]() |
Mica tròn![]() |
Mica U![]() |
Thanh trong suốt![]() |
Ống mica![]() |
3.3 Lưới, Hàng rào
Thép đục lỗ![]() |
Tấm sơn![]() |
Tấm đục lỗ![]() |
Tấm lưới đan![]() |
Hàng rào lưới![]() |
Tấm ván![]() |
Urethane, Cao su, Bọt biển, Nỉ
Urethane tấm![]() |
Urethane tròn![]() |
Dây xốp![]() |
Chất kết dính![]() |