II. LINH KIỆN LẮP GHÉP
2.1 Bulong & Đai ốc
Bulong vít mo![]() |
Bulong vít mo thấp![]() |
Set bulong giác chìm![]() |
Vít tự khoan![]() |
Vít tự khoan![]() |
Vít đầu mo chìm![]() |
Vít đầu lục giác![]() |
Vít lục giác chìm![]() |
Vít giác chìm mỏng![]() |
Vít lục giác nhỏ![]() |
Vít lục giác lỗ![]() |
Vít đầu mo chìm![]() |
Vít đầu côn chìm![]() |
Vít mo chìm Inch![]() |
Vít cấy chìm![]() |
vít cấy chìm phẳng![]() |
Núm vặn ![]() |
Bulong vuông![]() |
Vít nhựa![]() |
Núm vặn nắp![]() |
Bulong xoay![]() |
Bulong mắt ![]() |
Bulong chữ U![]() |
Buộc chặt![]() |
Bulong vai![]() |
Bulong đuôi cá ![]() |
2.2 Lông đền
Lông đền sắt![]() |
Lông đền nhựa![]() |
2.3 Đai ốc
Đai ốc lục giác![]() |
Đai ốc chòm![]() |
Đai ốc biech![]() |
Đai ốc rãnh![]() |
Đai ốc vuông![]() |
Đai ốc hàn![]() |
Đai ốc lục giác cao![]() |
Đai ốc khóa![]() |
Đai ốc giác nhựa![]() |
Đai ốc cánh![]() |
Đai ốc kẹp![]() |
Đinh tán![]() |
Đai ốc khóa![]() |
Kẹp đai ốc![]() |
Đai ốc nepk![]() |
Trụ đai ốc ![]() |
Đai ốc mũ![]() |
2.4 Tắt kê
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
2.5 Đinh tán
![]() |
![]() |
2.6 Insert ren
Insert ren inch![]() |
Insert ren hệ Met ![]() |
Dụng cụ ren inch![]() |
Dụng cụ ren Met![]() |
2.7 Shims
Shim![]() |
Tấm shim![]() |
Vòng shim![]() |
Đệm shim![]() |